Characters remaining: 500/500
Translation

bạch lạp

Academic
Friendly

Từ "bạch lạp" trong tiếng Việt được hiểu "nến trắng". Đây một loại nến màu trắng, thường được làm từ sáp ong hoặc các loại sáp khác. "Bạch" có nghĩa là "màu trắng", còn "lạp" có nghĩa là "nến" hay "sáp".

Cách sử dụng từ "bạch lạp":
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Mỗi dịp lễ Tết, người dân thường thắp hai ngọn bạch lạp trên bàn thờ để thể hiện lòng thành kính với tổ tiên."
    • "Trong các buổi lễ, bạch lạp được sử dụng để tạo không gian trang nghiêm."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Bạch lạp không chỉ một vật dụng, còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc trong văn hóa Việt Nam."
    • "Việc thắp bạch lạp trong những ngày giỗ chạp thể hiện sự nhớ ơn tri ân đối với tổ tiên."
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "lạp" có thể được sử dụng trong các từ khác như "thắp lạp" (thắp nến).
  • Từ đồng nghĩa: "nến", "nến trắng".
  • Từ gần giống: "bạch" (màu trắng), "nến đỏ" (nến màu đỏ).
Các ngữ cảnh khác:
  • Trong ngữ cảnh tôn giáo, bạch lạp thường được thắp trong các buổi lễ thờ cúng.
  • Trong ngữ cảnh trang trí, bạch lạp có thể được sử dụng để tạo bầu không khí ấm cúng trong các bữa tiệc hoặc sự kiện.
  1. dt. (H. lạp: sáp ong) Nến trắng: Thắp hai ngọn bạch lạp trên bàn thờ.

Comments and discussion on the word "bạch lạp"